Ligier JS P315 LMP3

Giá

USD 149,000

  • Năm: 1900
  • Nhà sản xuất: Ligier
  • Mô hình: P315
  • Lớp: Nguyên mẫu
  • Vị trí phương tiện: Hoa Kỳ - Mississippi
  • Thời gian xuất bản: 7 tháng 10

Thông tin người bán

Race Cars For You
Race Cars For You
Nhà giao dịch được chứng nhận 51GT3
Liên hệ Người Bán

Được dịch bởi 51GT3 X-lingual AI.

Mô tả

Ligier P315 Chiếc Ligier P315 này vừa được đại tu hoàn toàn và đã sẵn sàng cho các cuộc đua. Với số km thấp và tất cả các hệ thống chính đều được thay mới, đây là một cơ hội tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe nguyên mẫu hoàn chỉnh. Thông tin chính: – Mẫu xe: Ligier P315 – Số km đã đi: ~8.000 km – Tình trạng: Đại tu hoàn toàn, sẵn sàng cho các cuộc đua Công việc gần đây đã hoàn thành: – Moay-ơ và trục xe được đại tu hoàn toàn – Xi-lanh tổng mới – Tháo rời và đại tu toàn bộ các bộ phận – Động cơ được kiểm tra và bảo dưỡng bởi K-Tech – Hộp số được bảo dưỡng/làm mới Chiếc xe này đã sẵn sàng lăn bánh trên đường đua vào ngày mai—không cần chuẩn bị thêm. Có thể yêu cầu thêm hình ảnh và thông tin bổ sung. Thông số kỹ thuật của Ligier JS P315 LMP3: Khung gầm & Kích thước: – Khung gầm: Carbon monocoque (HP Composites) – Thân xe: Carbon (HP Composites) – Chiều dài: 4.605 mm – Chiều rộng: 1.900 mm – Chiều dài cơ sở: 2.860 mm – Trọng lượng: 930 kg Hệ thống treo – Kiểu: Xương đòn kép – Bố trí: Thanh đẩy với bộ giảm xóc lò xo – Bộ giảm chấn: Giảm xóc 3 chiều thế hệ mới nhất – Thanh chống lật: Điều chỉnh được (trước & sau) – Thanh thứ ba ở cả trước và sau Hộp số & Hệ thống lái – Hộp số: Số tuần tự 6 cấp (Xtrac 1152), vỏ nhôm – Chuyển số: Bán tự động, lẫy chuyển số trên vô lăng (Megaline) – Hệ thống làm mát: Làm mát két nước bằng dầu cho hộp số – Hệ thống lái: Trợ lực lái thủy lực Động cơ & Hệ thống điện tử – Động cơ: Nissan VK50 V8, 5.0 lít – Công suất: ~420 mã lực – Điều khiển ECU / Động cơ & Hộp số: Magneti Marelli SRG Phanh & Bánh xe – Phanh: Xi-lanh tổng AP Racing; Kẹp phanh đơn khối 6 piston của Brembo – Đĩa: Thép, Ø 14″ cả trước và sau (Brembo) – Vành: Magiê OZ Racing 18″ – Chiều rộng vành trước: 12.5″ – Chiều rộng vành sau: 13″ An toàn & Khoang lái – Tiêu chuẩn an toàn: Quy định ACO 2014 – Ghế: Đệm carbon, tư thế lái thoải mái – Hệ thống thông gió: Hệ thống thông gió tối ưu cho người lái và khoang lái – Tựa đầu: Tương thích với thiết bị HANS

Hình ảnh HD nhiều hơn

Xe đua đã qua sử dụng cho bán nhiều hơn

Xe đua đã qua sử dụng khác