Honda Fit
Thông số kỹ thuật
- Mẫu Thương Hiệu: Honda
- Mẫu: Fit
- Lớp Mô hình: Dưới 2,1L
- Động cơ: 1.3L L13B
- Hộp số: CVT
- Công suất: 98 hp (73 kW) at 6,000 rpm
- Mô-men xoắn: 123 Nm (91 lb·ft) at 5,000 rpm
- Công suất: 1,318 cc
- Hệ thống ổn định (TC): Yes
- ABS: Yes
- Trọng lượng: 1,090 kg (2,403 lb)
- Kích thước Bánh Xe Trước: 165/70R14
- Kích thước bánh xe sau: 165/70R14
Xe đua đã qua sử dụng cho bán nhiều hơn
Honda Fit Đến & Lái
Nếu đội của bạn cung cấp dịch vụ cho thuê xe đua đường đua/chỗ ngồi đua, bạn có thể đăng quảng cáo miễn phí。 Nhấp vào đây để đăng
Các đội đua được phục vụ bởi Xe đua Honda Fit
- EMD
- Falcon Racing Team
- HTP Ri Ya Racing Team
- New Faster
- P9 Racing
- RevX Racing
- Winson MotorSports
- Zongheng Mingjiang Racing
- ASR Racing Team
- BO NU
- Delta Racing Team
- Gaoge Racing Team
- gaoweisi Racing Team
- GHIA SPORTS
- GYT Racing
- HAI FANG Racing Team
- JiRenMotorsport
- LEI DENG Zi Ji Ren Racing
- Sheng Shi Racing
- WL Racing
- Zi Ji Ren Racing
- Xinghai TPR Racing
- Spark Racing
- ZhongXin Racing
Người đua xe của Xe đua Honda Fit
- XIE Jian Chao
- ZHANG Zhi Fan
- ZHUANG Zhe Ming
- Cai Yu Xuan
- Chen Cheng
- CHEN Guan Hua
- Chen Shao Hang
- CHEN Wen Bao
- CHEN Zi Jing
- Dai Xiao Tian
- DENG Yu Hua
- Du Yu
- Fu Bin
- GUO Jian Bin
- HE Jian Ming
- He Xi Xi
- He Zu Yuan
- Hu Lian Shang
- Huang Ying
- Huang Zhi Xian
- JI Gang Yi
- Lei Jun Bin
- LIANG Jin Sheng
- Liang Jing Xi
- LIANG Zhi Hao
- Liao Dong Cheng
- Lin Li
- Lin Zhi Shan
- LIU Song Hao
- LU Han Jie
- LUO Huan
- Luo Jing Zhu
- MAI Jia Quan
- NIE Zhi Qiang
- Ping Fei
- QIU Zhuo Xian
- Rong Cheng Guang
- Shen Yi Ding
- Wang Jun
- Wang Xiao Huan
- Wei Qing Qin
- WU Heng Shi
- Wu Jian
- Xiang Huan
- XU Shen
- Yan Han Cheng
- YU Xiao Bo
- ZENG Yi Lun
- Zeng Zhi Feng
- Zhang Ming Xu
- Zhang Wen Bin
- Zhang Wen Tao
- ZHANG Zhen Yuan
- ZHANG Zi Jian
- ZHU Cheng
- ZHU Qi Jun
- Zhu Zhi Yao
- Zhuang Rong Yue
Kết quả cuộc đua mẫu Honda Fit
Gửi kết quảNăm | Chuỗi Đua | Đường đua | Vòng | Lớp Đua | Xếp hạng | Người đua / Đội Đua |
---|---|---|---|---|---|---|
2024 | Giải Grand Prix Le Spurs | Đường đua quốc tế Thiên Phủ Thành Đô | R3-R4 | 1600N | 1 | |
2024 | Giải Grand Prix Le Spurs | Đường đua quốc tế Thiên Phủ Thành Đô | R3-R4 | 1600N | 2 | |
2024 | Giải Grand Prix Le Spurs | Đường đua quốc tế Thiên Phủ Thành Đô | R3-R4 | B | 1 | |
2024 | Giải Grand Prix Le Spurs | Đường đua quốc tế Thiên Phủ Thành Đô | R3-R3 | 1600N | 1 | |
2024 | Giải Grand Prix Le Spurs | Đường đua quốc tế Thiên Phủ Thành Đô | R3-R3 | 1600N | 2 |
Kết quả Đua Tốp của Mẫu Honda Fit
Gửi kết quảThời gian vòng đua | Người đua / Đội Đua | Đường đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
---|---|---|---|---|
01:38.128 | Đường đua quốc tế Thiên Phủ Thành Đô | Dưới 2,1L | 2024 Giải vô địch xe hơi Talent Car Circuit Elite | |
01:38.395 | Đường đua quốc tế Thiên Phủ Thành Đô | Dưới 2,1L | 2024 Giải vô địch xe hơi Talent Car Circuit Elite | |
01:58.593 | Đường đua quốc tế Chu Châu | Dưới 2,1L | 2024 Cúp thể thao TCSC | |
01:59.121 | Đường đua quốc tế Chu Châu | Dưới 2,1L | 2024 Cúp thể thao TCSC | |
02:00.146 | Đường đua quốc tế Chu Châu | Dưới 2,1L | 2024 Cúp thể thao TCSC |
Các Mô Hình Đua Khác của Honda
- Honda Accord
- Honda Accord Supertourer
- Honda Civic
- Honda Civic 1.5 Turbo
- Honda Civic 6Gen Coupe
- Honda Civic Cup EP3
- Honda Civic Cup EP3
- Honda Civic Cup EP3
- Honda civic eg6
- Honda Civic EK3
- Honda Civic EK9
- Honda civic EP3
- Honda Civic EP3 Type R
- Honda Civic H70
- Honda Civic Type R
- Honda Civic Type R
- Honda Civic Type R EP3
- Honda Civic Type R EP3
- Honda Civic Type R TCR
- Honda EK9
- Honda FD2
- Honda FD2
- Honda Integra DC2
- Honda Integra DC2 K24
- Honda NSX
- Honda NSX
- Honda Civic
- Honda Civic
- Honda Civic Type R FK2 TCR
- Honda Civic Type R FK7 TCR
- Honda Civic Type R FK8 TCR
- Honda CIVIC TYPE R-GT
- Honda Fit GK5
- Honda Fit GR9
- Honda R20
Nếu bạn phát hiện bất kỳ lỗi nào hoặc thông tin nào bị thiếu, vui lòng thông báo cho chúng tôi bằng cách gửi chi tiết.
Phản hồi