Marvin Klein
Hồ sơ tay đua
- Tên đầy đủ tiếng Anh: Marvin Klein
- Quốc tịch: Pháp
-
Phân loại tay đua FIA:
Vàng
- Tuổi: 26
- Ngày sinh: 1999-06-21
- Đội Gần Đây: ABM
Nếu bạn chính là tay đua này, bạn có thể đăng ký tham gia 51GT3. Sau khi tham gia, bạn có thể cập nhật hồ sơ, ảnh, v.v., và chúng tôi sẽ ưu tiên đưa kết quả thi đấu của bạn vào.
Xin tham giaĐược dịch bởi 51GT3 X-lingual AI.
Tóm tắt phong độ tay đua Marvin Klein
Tổng quan tay đua Marvin Klein
Marvin Klein là một ngôi sao đang lên trong thế giới đua xe thể thao Pháp. Sinh ngày 21 tháng 6 năm 1999, Klein đã không đi theo con đường đua kart truyền thống, thay vào đó bắt đầu sự nghiệp đua xe của mình ở các dòng xe một chỗ với dòng F4 của FFSA Academy. Tài năng của anh đã nhanh chóng được David Zollinger của Driver Koncept nhận ra, người đã hướng dẫn anh đến với đua xe sức bền trước khi tìm thấy vị trí thích hợp của mình trong Porsche Carrera Cup.
Sự nghiệp của Klein đã chứng kiến anh thi đấu ở nhiều bộ môn khác nhau, bao gồm French F4, Caterham Championships và European Le Mans Series. Anh đã đạt được thành công ban đầu với chiến thắng trong series Caterham 420R và có được kinh nghiệm quý báu trong đua xe sức bền, chuẩn bị cho anh chuyển sang đua xe GT. Tính đến năm 2024, anh tích cực tham gia Porsche Carrera Cup France và Porsche Sixt Carrera Cup Deutschland, thể hiện kỹ năng của mình trong các giải đấu Porsche hàng đầu.
Được coi là một tài năng đầy hứa hẹn trong làng đua xe thể thao Pháp, Klein đang xây dựng một sự nghiệp vững chắc cả trong nước và quốc tế trong đua xe GT. Với một danh hiệu trong Porsche Carrera Cup đã có được, anh tiếp tục phấn đấu để giành thêm nhiều chiến thắng và bục vinh quang hơn, thể hiện tiềm năng của mình trong mọi cuộc đua mà anh tham gia. Phong độ ổn định và sự cống hiến của anh khiến anh trở thành một tay đua đáng xem trong tương lai của đua xe GT.
Thành tích podium của tay đua Marvin Klein
Xem tất cả dữ liệu (4)Kết quả thi đấu của tay đua Marvin Klein
Gửi kết quảNăm | Chuỗi Đua | Đường đua | Vòng | Hạng mục | Xếp hạng | Đội Đua | Số xe - Mẫu xe đua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Cúp Porsche Carrera Pháp | Đường đua Misano World | R04-R2 | Pro | 2 | 74 - Porsche 992.1 GT3 Cup | |
2025 | Cúp Porsche Carrera Pháp | Đường đua Misano World | R04-R1 | Pro | 1 | 74 - Porsche 992.1 GT3 Cup | |
2025 | Cúp Porsche Carrera Pháp | Đường đua Spa-Francorchamps | R03-R2 | Pro | 6 | 74 - Porsche 992.1 GT3 Cup | |
2025 | Cúp Porsche Carrera Pháp | Đường đua Spa-Francorchamps | R03-R1 | Pro | NC | 74 - Porsche 992.1 GT3 Cup | |
2025 | Cúp Porsche Carrera Pháp | Vòng đua Dijon-Prenois | R02-R2 | Pro | 4 | 74 - Porsche 992.1 GT3 Cup |
Kết quả vòng loại của tay đua Marvin Klein
Gửi kết quảThời gian vòng đua | Đội Đua | Đường đua | Mô Hình Xe Đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
---|---|---|---|---|---|
01:35.724 | Đường đua Misano World | Porsche 992.1 GT3 Cup | GTC | 2025 Cúp Porsche Carrera Pháp | |
01:35.972 | Đường đua Misano World | Porsche 992.1 GT3 Cup | GTC | 2025 Cúp Porsche Carrera Pháp | |
01:43.942 | Đường đua Barcelona-Catalunya | Porsche 992.1 GT3 Cup | GTC | 2025 Cúp Porsche Carrera Pháp | |
01:44.080 | Đường đua Barcelona-Catalunya | Porsche 992.1 GT3 Cup | GTC | 2025 Cúp Porsche Carrera Pháp | |
02:19.732 | Đường đua Spa-Francorchamps | Porsche 992.1 GT3 Cup | GTC | 2025 Cúp Porsche Carrera Pháp |