2023 GTSC - Thử thách GT Sprint Round 4
-
Ngày
8 tháng 9, 2023 - 10 tháng 9, 2023
-
Đường đua
Đường đua quốc tế Thượng Hải
-
Chiều dài đường đua
5.451 km (3.387 miles)
-
Vòng
Round 4
Tổng quan thống kê đua xe
Tổng số đội
9
Tổng số tay đua
14
Tổng số xe
14
Kết quả tổng
26
Danh sách tham dự cuộc đua
Số xe | Tay đua | Đội Đua | Xe đua | Hạng mục |
---|---|---|---|---|
92 | Winhere Motorsports | Audi R8 LMS GT3 EVO II | GT3 | |
666 | HEHEHE Racing | Audi R8 LMS GT3 EVO II | GT3 | |
77 | Climax Racing | Audi R8 LMS GT3 EVO II | GT3 | |
5 | Absolute Racing | Audi R8 LMS GT3 EVO II | GT3 | |
89 | ZZRT | BMW M4 GT3 | GT3 | |
16 | Absolute Racing | Audi R8 LMS GT3 EVO II | GT3 | |
2 | Climax Racing | Mercedes-AMG AMG GT3 EVO | GT3 | |
51 | YC Racing | Audi R8 LMS GT3 EVO II | GT3 | |
777 | PAR300+ Racing | Audi R8 LMS GT4 EVO | GT4 | |
233 | HEHEHE Racing | Porsche 718 Cayman GT4 RS Clubsport | GT4 | |
90 | PAR300+ Racing | Audi R8 LMS GT4 EVO | GT4 | |
48 | D1 Racing Team | BMW M4 GT4 | GT4 | |
26 | Hi Racer Racing Team | BMW M4 GT4 | GT4 | |
6 | PAR300+ Racing | Audi R8 LMS GT4 EVO | GT4 |
Podium
Kết quả đua
Gửi kết quảNăm | Đường đua | Vòng | Hạng mục | Xếp hạng | Tay đua / Đội Đua | Số xe - Mẫu xe đua |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R04-R2 | GT3 | 1 | 92 - Audi R8 LMS GT3 EVO II | |
2023 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R04-R2 | GT3 | 2 | 5 - Audi R8 LMS GT3 EVO II | |
2023 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R04-R2 | GT3 | 3 | 16 - Audi R8 LMS GT3 EVO II | |
2023 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R04-R2 | GT3 | 4 | 2 - Mercedes-AMG AMG GT3 EVO | |
2023 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R04-R2 | GT3 | 5 | 77 - Audi R8 LMS GT3 EVO II |
Nếu bạn phát hiện bất kỳ lỗi nào hoặc thông tin nào bị thiếu, vui lòng thông báo cho chúng tôi bằng cách gửi chi tiết.
Phản hồi