Reiji Hiraki
Hồ sơ tay đua
- Tên đầy đủ tiếng Anh: Reiji Hiraki
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Tuổi: 27
- Ngày sinh: 1998-01-24
- Đội Gần Đây: HELM MOTORSPORTS
Nếu bạn chính là tay đua này, bạn có thể đăng ký tham gia 51GT3. Sau khi tham gia, bạn có thể cập nhật hồ sơ, ảnh, v.v., và chúng tôi sẽ ưu tiên đưa kết quả thi đấu của bạn vào.
Xin tham giaĐược dịch bởi 51GT3 X-lingual AI.
Tóm tắt phong độ tay đua Reiji Hiraki
Xu hướng phong độ của tay đua Reiji Hiraki qua các năm
Tổng quan tay đua Reiji Hiraki
Reiji Hiraki là một tay đua người Nhật Bản sinh ngày 24 tháng 1 năm 1998, tại Mito, Ibaraki, Nhật Bản. Hiện tại, anh thi đấu ở Super GT với tư cách là tay đua thứ ba cho HELM Motorsports, lái xe số 62. Sự nghiệp của Hiraki đã chứng kiến anh tham gia vào một số giải đua, bao gồm F4 Japanese Championship, Super Formula Lights và Super Taikyu.
Hành trình của Hiraki trong môn thể thao đua xe bao gồm vị trí á quân trong giải 2020 FIA F4 Japanese Championship. Năm 2021, anh gia nhập Team Mach ở Super GT cùng với anh trai mình, Yuya Hiraki. Anh tiếp tục với Team Mach trong mùa giải tiếp theo với sim-racer Yusuke Tomobayashi. Năm 2024, HELM Motorsports ra mắt ở hạng GT300 của Super GT với Kohei Hirate là tay đua chính, cùng với Yuya Hiraki và Reiji Hiraki là tay đua thứ ba. Reiji cũng đã tham gia Super Taikyu, giành chức vô địch hạng ST-X vào năm 2022.
Số liệu thống kê đua xe của Hiraki thể hiện tài năng và tiềm năng của anh, với sự tham gia vào nhiều cuộc đua và sự thăng tiến ổn định trong bảng xếp hạng. Sự nghiệp của anh được đánh dấu bằng sự cải thiện nhất quán và sự cống hiến cho môn thể thao này.
Thành tích podium của tay đua Reiji Hiraki
Xem tất cả dữ liệu (1)Kết quả thi đấu của tay đua Reiji Hiraki
Gửi kết quảNăm | Chuỗi Đua | Đường đua | Vòng | Hạng mục | Xếp hạng | Đội Đua | Số xe - Mẫu xe đua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Dòng xe Super GT | Đường đua quốc tế Sepang | R03-R1 | GT300 | 11 | 62 - Nissan GT-R NISMO GT3 | |
2025 | Dòng xe Super GT | Đường đua xe quốc tế Fuji | R02-R1 | GT300 | DNF | 62 - Nissan GT-R NISMO GT3 | |
2025 | Dòng xe Super GT | Đường đua quốc tế Okayama | R01-R1 | GT300 | 19 | 62 - Nissan GT-R NISMO GT3 | |
2024 | Dòng xe Super GT | Đường đua Autopolis | R07 | GT300 | 17 | 62 - Nissan GT-R NISMO GT3 | |
2024 | Dòng xe Super GT | Đường đua Suzuka | R05 | GT300 | 16 | 62 - Nissan GT-R NISMO GT3 |
Kết quả vòng loại của tay đua Reiji Hiraki
Gửi kết quảThời gian vòng đua | Đội Đua | Đường đua | Mô Hình Xe Đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
---|---|---|---|---|---|
01:26.785 | Đường đua quốc tế Okayama | Nissan GT-R NISMO GT3 | GT3 | 2025 Dòng xe Super GT | |
01:36.791 | Đường đua xe quốc tế Fuji | Nissan GT-R NISMO GT3 | GT3 | 2025 Dòng xe Super GT | |
01:37.205 | Đường đua xe quốc tế Fuji | Nissan GT-R NISMO GT3 | GT3 | 2025 Dòng xe Super GT | |
02:04.890 | Đường đua quốc tế Sepang | Nissan GT-R NISMO GT3 | GT3 | 2025 Dòng xe Super GT | |
59:59.999 | Đường đua quốc tế Okayama | Nissan GT-R NISMO GT3 | GT3 | 2025 Dòng xe Super GT |