Lotus Emira GT4
Thông số kỹ thuật
- Mẫu Thương Hiệu: Lotus
- Mẫu: Emira GT4
- Lớp Mô hình: GT4
- Động cơ: 2.0L Inline-4 Turbocharged
- Hộp số: 6-Speed Sequential
- Công suất: 420 PS (313 kW) at 6,500 rpm
- Mô-men xoắn: 480 Nm (354 lb-ft) at 3,500-5,500 rpm
- Công suất: 360L (12.7 cu ft)
- Hệ thống ổn định (TC): Yes
- ABS: Yes
- Trọng lượng: 1,260 kg (2,778 lb)
- Kích thước Bánh Xe Trước: 18x8.5J
- Kích thước bánh xe sau: 19x10.5J
Xe đua đã qua sử dụng cho bán nhiều hơn
Lotus Emira GT4 Đến & Lái
Nếu đội của bạn cung cấp dịch vụ cho thuê xe đua đường đua/chỗ ngồi đua, bạn có thể đăng quảng cáo miễn phí。 Nhấp vào đây để đăng
Chuỗi đua mà xe đua Lotus Emira GT4 đã tham gia
Các đội đua được phục vụ bởi Xe đua Lotus Emira GT4
Người đua xe của Xe đua Lotus Emira GT4
Kết quả cuộc đua mẫu Lotus Emira GT4
Gửi kết quảNăm | Chuỗi Đua | Đường đua | Vòng | Lớp Đua | Xếp hạng | Người đua / Đội Đua |
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Cúp SRO GT | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R2 | SC | 3 | |
2025 | Cúp SRO GT | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R2 | SC | 7 | |
2025 | Cúp SRO GT | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R2 | SC | DNC | |
2025 | Cúp SRO GT | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R1 | SC | 2 | |
2025 | Cúp SRO GT | Đường đua quốc tế Thượng Hải | R1 | SC | 3 |
Kết quả Đua Tốp của Mẫu Lotus Emira GT4
Gửi kết quảThời gian vòng đua | Người đua / Đội Đua | Đường đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
---|---|---|---|---|
01:58.473 | Đường đua quốc tế Ninh Ba | GT4 | 2024 Dòng MINTIMES GT ASIA | |
02:01.973 | Đường đua quốc tế Ninh Ba | GT4 | 2024 Dòng MINTIMES GT ASIA | |
02:02.353 | Đường đua quốc tế Ninh Ba | GT4 | 2024 Dòng MINTIMES GT ASIA | |
02:06.165 | Đường đua quốc tế Ninh Ba | GT4 | 2024 Dòng MINTIMES GT ASIA | |
02:08.604 | Đường đua quốc tế Ninh Ba | GT4 | 2024 Dòng MINTIMES GT ASIA |
Nếu bạn phát hiện bất kỳ lỗi nào hoặc thông tin nào bị thiếu, vui lòng thông báo cho chúng tôi bằng cách gửi chi tiết.
Phản hồi
Từ khóa
lotus gt4