Audi RS3 LMS TCR Đường đua quốc tế Ordos TCR 2025 Hồ Sơ Thời Gian Vòng Đấu Phân Hạng
Thời gian vòng đua | Tay đua / Đội Đua | Đường đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
---|---|---|---|---|
01:50.072 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:50.126 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:50.555 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
01:50.605 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:50.651 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:50.685 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:50.782 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:50.805 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:51.149 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
01:51.391 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
01:51.951 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:52.463 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
59:59.999 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc |