Đường đua quốc tế Ordos Lynk&Co City Racing Hồ Sơ Thời Gian Vòng Đấu Phân Hạng
Thời gian vòng đua | Tay đua / Đội Đua | Mô Hình Xe Đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
---|---|---|---|---|
02:04.963 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:04.975 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:07.087 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:07.234 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:07.255 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:07.413 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:07.469 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:07.979 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:08.100 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:08.299 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:08.311 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:08.631 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:09.347 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing | |
02:31.599 | Lynk&Co 03 CUP EVO | Dưới 2,1L | 2025 Lynk&Co City Racing |