LI Han Hồ Sơ Thời Gian Vòng Đấu Phân Hạng
| Thời gian vòng đua | Đội Đua | Đường đua | Mô Hình Xe Đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
|---|---|---|---|---|---|
| 01:16.507 | Đường đua quốc tế Bira | Geely Binrui COOL SG | Dưới 2,1L | 2024 Cúp Jili Siêu Jili League | |
| 01:34.503 | Đường đua quốc tế Chiết Giang | Audi RS3 LMS TCR | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 01:40.165 | Đường đua quốc tế Thành Đô Tianfu | Geely Binrui COOL SG | Dưới 2,1L | 2024 Cúp Jili Siêu Jili League | |
| 01:50.353 | Đường đua quốc tế Chiết Giang | Geely Binrui COOL SG | Dưới 2,1L | 2024 Cúp Jili Siêu Jili League | |
| 01:59.212 | Đường đua quốc tế Ninh Ba | Audi RS3 | Dưới 2,1L | 2025 Giải vô địch sức bền Trung Quốc | |
| 02:01.391 | Đường đua quốc tế Chu Hải | Geely Binrui | Dưới 2,1L | 2024 Giải vô địch sức bền Trung Quốc | |
| 02:02.698 | Đường đua quốc tế Chu Châu | Geely Binrui COOL SG | Dưới 2,1L | 2024 Cúp Jili Siêu Jili League | |
| 02:03.044 | Đường đua quốc tế Ninh Ba | Audi RS3 LMS TCR SEQ | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc |