HE Rui Hao Hồ Sơ Thời Gian Vòng Đấu Phân Hạng
| Thời gian vòng đua | Đội Đua | Đường đua | Mô Hình Xe Đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
|---|---|---|---|---|---|
| 01:14.166 | Đường đua quốc tế Bira | Geely Binrui COOL SG | Dưới 2,1L | 2024 Cúp Jili Siêu Jili League | |
| 01:29.715 | Đường đua quốc tế Thành Đô Tianfu | Audi RS3 | Dưới 2,1L | 2025 Giải vô địch sức bền Trung Quốc | |
| 01:40.765 | Đường đua quốc tế Thành Đô Tianfu | Geely Binrui COOL SG | Dưới 2,1L | 2024 Cúp Jili Siêu Jili League | |
| 01:44.037 | Đường đua quốc tế Chu Hải | Audi RS3 LMS TCR | TCR | 2024 Giải vô địch sức bền Trung Quốc | |
| 01:47.961 | Đường đua quốc tế Chiết Giang | Geely Binrui COOL SG | Dưới 2,1L | 2024 Cúp Jili Siêu Jili League | |
| 01:59.248 | Đường đua quốc tế Chu Châu | Geely Binrui | Dưới 2,1L | 2024 Cúp thể thao TCSC | |
| 02:01.325 | Đường đua quốc tế Chu Châu | Geely Binrui COOL SG | Dưới 2,1L | 2024 Cúp Jili Siêu Jili League | |
| 02:07.923 | Đường đua quốc tế Ninh Ba | Geely Binrui | Dưới 2,1L | 2024 Cúp thể thao TCSC | |
| 02:08.842 | Đường đua quốc tế Ninh Ba | Geely Binrui COOL SG | Dưới 2,1L | 2024 Cúp Jili Siêu Jili League |