Năm | Chuỗi Đua | Đường đua | Xếp hạng | Tay đua / Đội Đua | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Dòng TCR Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R08 | Challenge | 3 | |
2025 | Dòng TCR Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R08 | Challenge | DNF | |
2025 | Dòng TCR Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R08 | Championship AM | 2 | |
2025 | Dòng TCR Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R08 | Championship AM | 5 | |
2025 | Cúp CTCC Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R08 | TC1 | 4 | |
2025 | Cúp CTCC Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R08 | TC2 | 4 | |
2025 | Dòng TCR Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R07 | Challenge | DNF | |
2025 | Dòng TCR Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R07 | Challenge | DNF | |
2025 | Dòng TCR Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R07 | Championship AM | 4 | |
2025 | Dòng TCR Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R07 | Championship AM | DNF | |
2025 | Cúp CTCC Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R07 | TC1 | 3 | |
2025 | Cúp CTCC Trung Quốc | Đường đua quốc tế Ordos | R07 | TC2 | 1 |