Thời gian vòng đua | Tay đua / Đội Đua | Đường đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
---|---|---|---|---|
01:49.908 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:50.526 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:52.515 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:53.780 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc | |
01:53.902 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
01:57.150 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
01:57.794 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Dòng TCR Trung Quốc |