Lynk&Co 03++ Hồ Sơ Thời Gian Vòng Đấu Phân Hạng
| Thời gian vòng đua | Tay đua / Đội Đua | Đường đua | Cấp độ Xe Đua | Năm / Chuỗi Đua |
|---|---|---|---|---|
| 01:41.845 | Đường đua quốc tế Chiết Giang | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 01:56.287 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 01:57.150 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 01:57.922 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 02:01.322 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 02:04.018 | Đường đua quốc tế Ordos | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 02:20.518 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 02:23.672 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 02:25.007 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 02:25.041 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc | |
| 02:25.786 | Đường đua quốc tế Thượng Hải | TCR | 2025 Cúp CTCC Trung Quốc |